Theo một bài viết trên Forbes, 89% các chuyên gia tiếp thị đánh giá rằng Co-Branding tạo ra giá trị gia tăng cho thương hiệu. Có thể thấy, việc hợp tác thương hiệu hay Co-branding vẫn luôn được coi là “vũ khí kinh doanh’’ trên thương trường. Việc liên minh chiến lược này giúp các nhãn hàng gia tăng nhận diện thương hiệu hiệu quả, đồng thời có thể mang đến sự bùng nổ doanh thu, và tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
Co-Branding là gì?
Theo một báo cáo từ Deloitte, 72% các doanh nghiệp cho biết Co-Branding là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển thương hiệu của họ. Vậy Co-Branding là gì ?
Co-branding (hay còn gọi là hợp tác thương hiệu), được hiểu là sự liên minh của hai thương hiệu với nhau, với mục đích gắn kết thêm về dịch vụ hoặc sản phẩm của cả hai, nhằm tạo nên sản phẩm, mới hay chiến lược marketing qua sự hợp lực. Hiểu đơn giản, Co-branding là hợp tác đôi bên cùng có lợi.
Lợi ích của Co-Branding
Co-Branding là một phương pháp mạnh mẽ và mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho cả hai thương hiệu tham gia.
Co-branding giúp doanh nghiệp gia tăng lợi thế cạnh tranh
Mỗi thương hiệu có những thế mạnh riêng, như sự uy tín, nguồn tài chính, công nghệ hoặc cơ sở sản xuất… Khi hai hoặc nhiều thương hiệu kết hợp, sự kết hợp của các thế mạnh này tạo ra sức mạnh cạnh tranh vượt trội. Ví dụ, việc hợp tác giữa Adidas và Porsche Design đã tạo ra thành công với việc sản xuất giày thể thao cao cấp. Sự kết hợp giữa sự chuyên môn về thể thao của Adidas và phong cách thiết kế của Porsche Design đã giúp sản phẩm này nổi bật trên thị trường và tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn.
Co-branding giúp nâng cao mức độ nhận diện thương hiệu
Mỗi doanh nghiệp có ngân sách giới hạn cho hoạt động truyền thông và quảng bá. Tuy nhiên, thông qua Co-branding, doanh nghiệp có thể vượt qua giới hạn này bằng cách tận dụng nguồn ngân sách và kênh truyền thông của đối tác. Việc kết hợp các nguồn lực này giúp mở rộng quy mô quảng bá và độ phủ thương hiệu lên gấp bội. Ví dụ, việc hợp tác giữa Coca-Cola và McDonald’s trong chiến dịch quảng cáo đã tạo ra sự nhận diện mạnh mẽ với biểu tượng và thông điệp thương hiệu xuất hiện cùng nhau trong các chiến dịch quảng cáo chung.
Co-branding giúp gia tăng thị phần và hiệu quả bán hàng
Co-branding là một chiến lược hữu hiệu để doanh nghiệp tìm kiếm khách hàng mới, lợi nhuận và thị phần mà không tốn quá nhiều chi phí. Bằng cách cùng nhau kinh doanh một số mặt hàng nhất định, doanh nghiệp có thể tận dụng sự kết hợp của các thương hiệu để tạo ra giá trị độc đáo và thu hút khách hàng. Theo một nghiên cứu của Brandchannel, khoảng 80% người tiêu dùng cho biết họ sẽ tin tưởng và mua hàng từ một sản phẩm Co-Branding nếu nhận ra thương hiệu đáng tin cậy trong đó. Bên cạnh đó, một bài báo trên Forbes cho biết các doanh nghiệp thực hiện Co-Branding có thể tăng doanh thu từ 10% đến 30%.
Phân loại Co-Branding
Co-Branding được phân loại thành 4 dạng chính: Ingredient Co-Branding, Same Company Co-Branding, Joint-Venture Co-Branding và Multi-Sponsor Co-Branding. Mỗi dạng đại diện cho một cách thức hợp tác khác nhau giữa các thương hiệu. Việc lựa chọn dạng Co-Branding phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và tiêu chí của từng thương hiệu.
Ingredient Co-Branding (Hợp tác thương hiệu thành phần cấu thành)
Loại Co-Branding này liên quan đến việc sử dụng thành phần hoặc nguyên liệu từ một thương hiệu trong sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu khác. Ví dụ, việc sử dụng bột kem Nestle trong kem trái cây Häagen-Dazs là một ví dụ về Ingredient Co-Branding. Qua việc kết hợp các thành phần độc đáo từ các thương hiệu khác nhau, sản phẩm cuối cùng mang lại giá trị đặc biệt và hấp dẫn khách hàng.
Same Company Co-Branding (Hợp tác thương hiệu cùng công ty)
Loại Co-Branding này xảy ra khi các thương hiệu thuộc cùng một công ty hợp tác với nhau để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ chung. Ví dụ, việc kết hợp giữa thương hiệu Pepsi và Lay’s trong chiến dịch quảng cáo và bán combo sản phẩm là một ví dụ về Same Company Co-Branding. Các thương hiệu trong cùng một tập đoàn có thể kết hợp lợi thế của mình để tạo ra sự kết hợp mạnh mẽ và tận dụng lợi thế thương hiệu.
Joint-Venture Co-Branding (Hợp tác thương hiệu liên doanh)
Loại Co-Branding này xảy ra khi hai hoặc nhiều thương hiệu tạo thành một liên doanh để cùng phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Ví dụ, việc hợp tác giữa Sony và Ericsson để tạo ra các điện thoại di động Sony Ericsson là một ví dụ về Joint-Venture Co-Branding. Các thương hiệu tận dụng các tài nguyên và kỹ năng của mình để đạt được sự kết hợp và phát triển sản phẩm chất lượng cao.
Multi-Sponsor Co-Branding (Hợp tác thương hiệu đa tài trợ)
Loại Co-Branding này xảy ra khi nhiều thương hiệu hợp tác để tài trợ cho một sự kiện hoặc dự án chung. Ví dụ, việc các thương hiệu như Nike, Adidas và Coca-Cola hợp tác trong việc tài trợ cho World Cup là một ví dụ về Multi-Sponsor Co-Branding. Các thương hiệu này đồng hành cùng nhau để tạo ra sự tương tác và tăng cường hiệu quả của sự kiện lớn này.
Top 4 thương vụ Co-Branding thành công vang dội
GoPro và Red Bull
Một trong những ví dụ về hợp tác thương hiệu thành công vang dội đó chính là GoPro và Red Bull. GoPro chuyên cung cấp action camera cho vận động viên và nhà thám hiểm, giúp ghi lại mỗi khoảnh khắc trong quá trình thi đấu và khám phá. Trong khi đó, Red Bull cung cấp thức uống tăng lực cho các vận động viên và tài trợ giải đấu. Dù hai sản phẩm chủ lực này ban đầu có vẻ khác biệt, nhưng xét về chiến lược, cả hai đều hướng đến đối tượng khách hàng yêu thích hành động, phiêu lưu và mạo hiểm. Điều này đã giúp hai thương hiệu này trở thành một cặp đôi hoàn hảo trong các chiến dịch quảng bá cho các giải thể thao lớn trên toàn cầu.
Hình thức Co-Branding của GoPro và Red Bull là một hợp tác trong việc quảng bá và tạo liên kết giữa hai thương hiệu thông qua các sự kiện và chiến dịch truyền thông. Chiến dịch Co-Branding này đã vượt qua sự kỳ vọng của cả hai thương hiệu, đạt được thành công và được đánh giá cao từ giới chuyên môn, thu hút sự chú ý của khán giả toàn cầu. Một sự kiện đáng chú ý là trong một thử thách của vận động viên nhảy dù Felix Baumgartner. Tại đây, anh ấy đã mặc bộ trang phục có hình ảnh thương hiệu Red Bull và sử dụng máy ảnh GoPro để thực hiện cú nhảy dù ngoạn mục của mình.
Dù thời gian đã trôi qua khá lâu, nhưng hiện tại GoPro vẫn là lựa chọn hàng đầu của các nhà tổ chức thể thao mạo hiểm và những người yêu thích hành động trong các bộ môn thám hiểm. Đồng thời, Red Bull vẫn giữ vững vị trí hàng đầu trong thị trường nước uống tăng lực.
BMW và Louis Vuitton
BMW và Louis Vuitton đã thực hiện Co-Branding để tạo ra sự kết hợp giữa hai thương hiệu dù chúng không hoạt động trong cùng một lĩnh vực sản phẩm.
Mặc dù Louis Vuitton là một hãng sản xuất túi xách và vali, còn BMW là một hãng sản xuất xe ô tô, nhưng cả hai thương hiệu đều chung mục tiêu phục vụ cho phân khúc sang trọng và cao cấp. Nhận thấy điểm chung này, cả hai doanh nghiệp đã hợp tác để thực hiện một chiến dịch Co-Branding.
Trong chiến dịch này, Louis Vuitton đã thiết kế độc quyền một bộ túi xách và vali gồm 4 chiếc, được tùy chỉnh sao cho vừa vặn với không gian cốp xe của BMW. Trong khi đó, BMW đã phát triển và giới thiệu mẫu xe thể thao mang tên BMW i8. Sự kết hợp này đã tạo ra một bộ sản phẩm độc đáo và ấn tượng, thu hút cả những người tiêu dùng có ngân sách chi tiêu cao cũng như những người yêu thích sang trọng và cao cấp.
Trước đây, việc mua một chiếc túi hiệu của Louis Vuitton đã được xem là một khoản chi tiêu rất xa xỉ, có giá khoảng 20 nghìn USD. Tuy nhiên, với chiến dịch Co-Branding này, khách hàng có thể chi trả lên đến 180 nghìn USD để sở hữu một chiếc túi và một chiếc xe sang trọng. Chiến dịch này đã giúp tăng doanh số bán hàng của Louis Vuitton và gia tăng thị phần của BMW với mẫu xe mới này.
Starbucks và Spotify
Có thể thấy, Co-Branding đã mang lại hiệu quả tuyệt vời cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong trường hợp của Starbucks và Spotify.
Starbucks là một chuỗi nhà hàng cà phê lớn với hàng ngàn chi nhánh trên toàn cầu. Và Spotify là một nền tảng nghe nhạc đã cung cấp hơn 25 tỷ giờ nghe nhạc cho người dùng trên toàn thế giới. Hai thương hiệu này đã tạo nên một sự hòa hợp đáng kinh ngạc thông qua chiến dịch “hệ sinh thái âm nhạc đầu tiên”.
Trong chiến dịch này, nhân viên của Starbucks được trang bị tài khoản Spotify Premium để phát nhạc trong không gian của quán cà phê. Đồng thời, họ cũng kết hợp với các dịch vụ kỹ thuật số. Khi khách hàng thân thiết đến quán cà phê, họ có thể truy cập vào danh sách bài hát đang phát qua ứng dụng Starbucks và chuyển hướng đến Spotify. Ngược lại, Spotify đã thêm Starbucks vào ứng dụng của mình và tạo ra danh sách nhạc bao gồm những bài hát phổ biến trong 20 năm qua.
Sự kết hợp giữa Starbucks và Spotify đã mang lại lợi ích lớn cho cả hai thương hiệu. Starbucks tận dụng sức hút của Spotify để thu hút và giữ chân khách hàng trong khi tạo ra một không gian cà phê thú vị. Spotify cũng được đưa vào danh sách ứng dụng Starbucks và tiếp cận được đông đảo người dùng. Đây là một ví dụ thành công về việc tạo ra một liên kết hợp tác hữu ích và đáng nhớ giữa các thương hiệu khác nhau.
Dell và Intel
Dell và Intel là một ví dụ điển hình về chiến dịch hợp tác thương hiệu cấu thành. Cả hai thương hiệu này đều hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, với Dell là nhà cung cấp thiết bị vi tính và Intel là nhà sản xuất chip vi xử lý CPU hàng đầu. Dell và Intel đã bắt đầu quá trình Co-Branding từ rất sớm, trước khi cả hai trở nên nổi tiếng trên toàn cầu. Sản phẩm đầu tiên của hợp tác này là chiếc máy tính để bàn “the Turbo PC” được ra mắt vào năm 1985 (lúc đó Dell được biết đến với tên gọi khác là PC’s Limited).
Quá trình hợp tác thương hiệu đã mang lại những lợi ích đáng kể cho cả hai doanh nghiệp thông qua việc chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và rủi ro. Đồng thời, uy tín của Dell đã được củng cố thông qua việc giới thiệu những sản phẩm ổn định với hiệu suất ngày càng tăng theo thời gian, trong khi Intel cũng được hưởng lợi bằng cách giảm khả năng cạnh tranh từ các đối thủ khác. Dell đã nhận được mức giá ưu đãi từ Intel, trong khi Intel lại được hưởng lợi từ việc có được một lượng khách hàng ổn định và lâu dài. Ngoài ra, Intel còn hỗ trợ quảng cáo cho Dell và cung cấp các ưu đãi khác.
Từ việc hợp tác thương hiệu này, cả Dell và Intel đã tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ và tận dụng được lợi ích chung. Hợp tác này không chỉ mang lại sự phát triển và thành công cho cả hai thương hiệu, mà còn góp phần vào sự tiến bộ của ngành công nghệ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Co-Branding, hoặc hợp tác thương hiệu, đã chứng minh sức mạnh của việc kết hợp các thương hiệu để tạo ra những lợi ích đáng kể. Với mỗi sự hợp tác, các doanh nghiệp có thể tận dụng sự tương hỗ của nhau, mở rộng thị trường, tăng cường nhận diện thương hiệu, và tạo ra giá trị bền vững. Điều này không chỉ tạo lợi ích cho các doanh nghiệp, mà còn mang lại lợi ích cho khách hàng và ngành công nghiệp nói chung.
Xem thêm:
Co-branding và 8 cách khác giúp nâng cao nhận diện thương hiệu
Hợp tác với thương hiệu khác – cách xây dựng thương hiệu hiệu quả