Mô hình SMART – Công cụ đơn giản cho kế hoạch kinh doanh hiệu quả

Mô hình SMART là một công cụ hữu ích trong việc lập kế hoạch và đặt ra các mục tiêu, áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công việc cá nhân đến quản lý doanh nghiệp. Mô hình này giúp doanh nghiệp đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo được, khả thi, liên quan và có thời hạn để đạt được kết quả tốt nhất. 

Mô hình SMART là gì?

Mô hình SMART là một phương pháp đặt mục tiêu thông minh và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong lãnh đạo, quản lý và định hướng cá nhân. Mô hình SMART là viết tắt của các từ Specific, Measurable, Achievable, Relevant và Time-bound. Khi sử dụng mô hình SMART, doanh nghiệp sẽ tập trung vào những mục tiêu cụ thể, dễ đo lường, khả thi, liên quan đến mục tiêu tổng thể và có thời hạn cụ thể để đạt được thành công. Mô hình này giúp định hướng, tập trung và đánh giá tiến độ thực hiện mục tiêu một cách hiệu quả.

Xem thêm: Top 5 loại mô hình marketing phổ biến

Mô hình SMART là gì?

Mô hình SMART là gì?

Các yếu tố trong mô hình SMART

Mô hình SMART gồm 5 yếu tố chính sau::

  • Specific (Cụ thể)
  • Measurable (Đo được)
  • Achievable (Thực hiện được)
  • Relevant (Liên quan)
  • Time-bound (Có thời hạn)

Yếu tố Specific (Cụ thể) 

Trong mô hình SMART, Specific là yếu tố quan trọng giúp xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể hơn. Với doanh nghiệp, yếu tố này giúp đặt ra các mục tiêu kinh doanh cụ thể và chính xác, tránh những mục tiêu mơ hồ hoặc không rõ ràng.

Ví dụ, nếu doanh nghiệp muốn tăng doanh số bán hàng, mục tiêu cụ thể hơn là “tăng doanh số bán hàng lên 30% trong 6 tháng tới” sẽ hiệu quả hơn là “tăng doanh số bán hàng”. Bằng cách đặt ra mục tiêu cụ thể, doanh nghiệp có thể dễ dàng đánh giá được mức độ hoàn thành và tiến độ đạt được mục tiêu. Đồng thời, mục tiêu cụ thể cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng đưa ra các kế hoạch và chiến lược kinh doanh phù hợp để đạt được mục tiêu, giúp đội ngũ nhân viên và các bộ phận trong doanh nghiệp có thể tập trung vào các mục tiêu cụ thể và đạt được kết quả tốt hơn.

Yếu tố Measurable (Đo được) 

Yếu tố Measurable (Đo được) là yếu tố thứ 2 trong mô hình SMART, được dùng để đánh giá mức độ hoàn thành của mục tiêu. Với doanh nghiệp, yếu tố Measurable giúp xác định được các chỉ tiêu đo lường cụ thể để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và đưa ra các cải tiến phù hợp.

Yếu tố Measurable giúp doanh nghiệp đánh giá, đo lường hiệu quả mục tiêu

Yếu tố Measurable giúp doanh nghiệp đánh giá, đo lường hiệu quả mục tiêu

Ví dụ, nếu một doanh nghiệp đặt ra mục tiêu tăng doanh thu, yếu tố Measurable sẽ giúp xác định được các chỉ tiêu đo lường cụ thể như số lượng sản phẩm bán ra, doanh thu từ từng sản phẩm, hoặc tỷ lệ khách hàng quay lại mua sản phẩm của doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đo lường được hiệu quả của các chiến lược kinh doanh, đưa ra các điều chỉnh phù hợp và phát triển doanh nghiệp theo hướng hiệu quả.

Yếu tố Measurable cũng giúp doanh nghiệp tăng tính minh bạch và trung thực trong quản lý doanh nghiệp. Khi các chỉ tiêu đo lường được xác định rõ ràng và được đo lường một cách khoa học, doanh nghiệp có thể đưa ra những thông tin chính xác về hoạt động của mình đến với các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, đối tác kinh doanh, khách hàng và cộng đồng. Điều này giúp tăng độ tin cậy và uy tín của doanh nghiệp, tạo được lòng tin và hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh trong tương lai.

Yếu tố Achievable (Thực hiện được)

Yếu tố Achievable (Thực hiện được) là yếu tố thứ 3 trong mô hình, giúp đảm bảo rằng mục tiêu đặt ra là thực tế và khả thi để đạt được. Với doanh nghiệp, yếu tố này giúp đánh giá khả năng của doanh nghiệp để thực hiện các mục tiêu kinh doanh, từ đó đưa ra các kế hoạch và chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu.

Để đánh giá yếu tố Achievable trong mô hình SMART, các doanh nghiệp có thể cân nhắc các nguồn lực sau:

Ngân sách: Doanh nghiệp cần đánh giá ngân sách hiện có để xác định khả năng đầu tư vào chiến dịch hoặc dự án mới. Nếu một mục tiêu đòi hỏi chi phí quá cao và vượt quá khả năng tài chính của doanh nghiệp, nó có thể không thực hiện được.

Công nghệ: Các công nghệ và công cụ cần thiết để thực hiện một mục tiêu cũng là yếu tố quan trọng cần được đánh giá. Nếu một mục tiêu đòi hỏi các công nghệ mới và không có sẵn tại doanh nghiệp thì việc đạt được mục tiêu này có thể sẽ gặp khó khăn.

Thị trường và sự cạnh tranh: Doanh nghiệp cần đánh giá thị trường và sự giá cạnh tranh trong ngành để đảm bảo rằng mục tiêu đặt ra phù hợp với nhu cầu của thị trường. Nếu thị trường cạnh tranh quá khốc liệt và mục tiêu mới không có sự khác biệt đáng kể với các đối thủ, việc đạt được mục tiêu có thể trở nên khó khăn.

Nhân lực: Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng có đủ nhân lực có kỹ năng phù hợp để thực hiện các kế hoạch và chiến lược cần thiết để đạt được mục tiêu.

Yếu tố này giúp doanh nghiệp đánh giá các nguồn lực để cân nhắc độ khả thi của chiến dịch. Từ đó có những thay đổi phù hơn hơn về mục tiêu, thời gian thực hiện, chiến lược …

Yếu tố Relevant (Liên quan)

Yếu tố Relevant là yếu tố để đảm bảo rằng mục tiêu đặt ra liên quan đến mục tiêu chung và liên quan đến các hoạt động kinh doanh chính, chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Ngoài tính liên quan đến mục tiêu chung thì nó còn liên quan đến nguồn lực, đặc điểm, xu hướng kinh tế … Để đạt được yếu tố này, doanh nghiệp cần phải đưa ra những mục tiêu cụ thể và phù hợp với các chiến lược kinh doanh đã đề ra.

Yếu tố Relevant đảm bảo rằng mục tiêu đặt ra liên quan đến mục tiêu chung 

Yếu tố Relevant đảm bảo rằng mục tiêu đặt ra liên quan đến mục tiêu chung

Ví dụ, nếu chiến lược của doanh nghiệp là mở rộng sang thị trường quốc tế, mục tiêu phải được đặt ra nhằm hướng đến thị trường quốc tế thì các chiến dịch nhỏ hơn cần triển khai ví dụ là: 3 tháng đầu năm thâm nhập vào thị trường Đông Nam Á và chiếm 8% thị phần trong năm đầu tiên. Sang đến năm thứ 2 thì mục tiêu là thị trường các nước nhỏ ở châu Âu, có thị phần ổn định ở các nước nhỏ này sau đó tiếp tục mở rộng phát triển ở các nước lớn…

Yếu tố Relevant giúp đảm bảo rằng những nỗ lực để đạt được mục tiêu là hợp lý và phù hợp với năng lực và kinh nghiệm của doanh nghiệp.

Yếu tố Time-bound (Có thời hạn)

Yếu tố Time-bound (Có thời hạn) trong mô hình SMART là yếu tố quan trọng, bao gồm: đặt ra thời hạn hoàn thành mục tiêu, timeline kế hoạch cụ thể từng bước, dự kiến thời gian các sự kiện, … để đảm bảo tiến độ và đưa ra các biện pháp kịp thời.

Việc đặt ra thời hạn hoàn thành cho mục tiêu giúp doanh nghiệp cụ thể hóa và tập trung nỗ lực vào mục tiêu đó. Ngoài ra, việc lên kế hoạch từng giai đoạn, từng bước giúp doanh nghiệp quản lý tiến độ một cách hiệu quả hơn. Bằng cách phân bổ công việc cho nhân viên và thiết lập các chỉ tiêu đo lường để theo dõi tiến độ, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng mục tiêu sẽ được hoàn thành đúng hạn.

Nếu không có kế hoạch cụ thể từng bước và thiết lập thời gian dự kiến cho từng giai đoạn, doanh nghiệp có thể gặp phải nhiều khó khăn trong việc quản lý và đạt được mục tiêu. Chẳng hạn, mục tiêu có thể bị trì hoãn hoặc không đạt được do thiếu sự tập trung và quản lý tiến độ không hiệu quả.

Ví dụ ứng dụng mô hình SMAR của Vinamilk

Vinamilk, một trong những doanh nghiệp nổi tiếng tại Việt Nam, đã áp dụng mô hình SMART để chiếm lĩnh thị trường châu Á về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe. Hãy cùng khám phá ví dụ ứng dụng mô hình SMART của Vinamilk sau đây:

  • Mục tiêu cụ thể (Specific): Vinamilk đã xác định mục tiêu cụ thể là chiếm lĩnh thị trường châu Á về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe. Điều này khiến họ tập trung vào phát triển các sản phẩm phù hợp và đáp ứng nhu cầu của khách hàng châu Á.
  • Đo lường tiến độ (Measurable): Vinamilk đã thiết lập chỉ số đo lường để đạt được mục tiêu. Họ đặt mục tiêu chiếm lĩnh khoảng 30% thị phần trên thị trường châu Á. Việc đo lường tiến độ giúp Vinamilk theo dõi và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để đạt được mục tiêu đã đề ra.
  • Khả thi (Achievable): Vinamilk đã chọn mục tiêu phù hợp với khả năng và tài nguyên hiện có của mình. Nhờ quy mô lớn và chất lượng sản phẩm không ngừng cải tiến, Vinamilk tin rằng họ có khả năng chiếm lĩnh thị trường châu Á với 30% thị phần.
  • Liên quan (Relevant): Mục tiêu của Vinamilk liên quan trực tiếp đến ngành công nghiệp sữa và sức khỏe. Họ đang tăng cường nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng châu Á về sức khỏe và chăm sóc cá nhân.
  • Có thời hạn (Time-bound): Vinamilk đã đặt mục tiêu chiếm lĩnh thị trường châu Á vào năm 2030. Họ đã lập kế hoạch từng bước và đặt các mốc thời gian cụ thể. Ví dụ, xây dựng 30 chi nhánh trên các thị trường lớn của Châu Á vào năm 2020 và xây dựng 15 nhà máy sản xuất ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Thái Lan vào năm 2025.
Mô hình SMART giúp Vinamilk đạt nhiều thành tựu, đứng vững trên thị trường

Mô hình SMART giúp Vinamilk đạt nhiều thành tựu, đứng vững trên thị trường

Mô hình SMART là một khung công cụ linh hoạt và hợp lý giúp Vinamilk xác định mục tiêu cụ thể, đo lường tiến độ, đảm bảo khả thi, tập trung vào những gì thực sự liên quan và thiết lập kế hoạch thời gian cụ thể. Thông qua mô hình SMART, Vinamilk đã cụ thể hóa mục tiêu của mình bằng cách đặt ra các chỉ số đo lường cụ thể, theo dõi tiến trình và đánh giá tiến độ đạt được mục tiêu.

Lợi ích/Tầm quan trọng của mô hình SMART

Mô hình SMART là một công cụ quản lý mục tiêu hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Việc áp dụng mô hình SMART đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như:

Đưa ra mục tiêu cụ thể, có thể đo lường: Mô hình SMART giúp doanh nghiệp đặt ra những mục tiêu cụ thể, rõ ràng và dễ đo lường, giúp đánh giá hiệu quả và tiến độ thực hiện. Theo báo cáo của Harvard Business Review, việc đo lường tiến độ đạt được mục tiêu có thể giúp cải thiện hiệu suất làm việc lên đến 14%.

Giúp tăng khả năng đạt được mục tiêu: Việc đưa ra mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi và liên quan đến hoạt động kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng đạt được mục tiêu. Theo báo cáo của Smart Insights (2018), việc sử dụng mô hình SMART giúp tăng khả năng đạt được mục tiêu lên đến 70%.

Giúp quản lý thời gian và nguồn lực hiệu quả: Theo Small Business Trends (2019), việc sử dụng mô hình SMART giúp doanh nghiệp quản lý thời gian và nguồn lực hiệu quả, giúp đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo tính khả thi của mục tiêu.

Giúp cải thiện hiệu suất kinh doanh: Việc đặt ra mục tiêu rõ ràng và đo được giúp doanh nghiệp tập trung vào những hoạt động quan trọng nhất để cải thiện hiệu suất kinh doanh. Theo Harvard Business Review (2018), việc áp dụng mô hình SMART giúp doanh nghiệp tập trung vào những mục tiêu quan trọng, giúp cải thiện hiệu suất và tăng trưởng doanh thu.

Mô hình SMART là một công cụ quan trọng trong việc thiết lập mục tiêu và lập kế hoạch. Bằng cách áp dụng mô hình SMART, doanh nghiệp có thể thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Việc áp dụng mô hình SMART sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các kế hoạch và quyết định hợp lý, tăng cường tính chuyên nghiệp và cạnh tranh trong thị trường hiện nay.

Xem thêm:

Mô hình PESTEL là gì? Ứng dụng mô hình PESTEL phân tích môi trường kinh doanh

Marketing mix: Khái niệm và 3 mô hình marketing mix phổ biến

Share this

May 22, 2023 - Marketing