Khi mà sự cạnh tranh trong thị trường kinh doanh ngày càng trở nên khốc liệt và nhu cầu của khách hàng ngày càng tăng cao, việc quản lý chất lượng trở thành một yếu tố không thể thiếu đối với mọi tổ chức. Vì vậy, Six Sigma đã trở thành công cụ hữu ích, được nhiều doanh nghiệp ưu tiên sử dụng để tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Six Sigma là gì?
Six Sigma là phương pháp quản lý chất lượng và cải tiến quy trình kinh doanh được phát triển nhằm giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và dịch vụ. Hệ thống này tập trung vào việc sử dụng dữ liệu và phân tích thống kê để đo lường và giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất hoặc kinh doanh.
Mức độ Sigma trong Six Sigma được đo bằng số lỗi xuất hiện trong mỗi triệu cơ hội, trong đó mỗi lỗi được định nghĩa là bất kỳ sự khác biệt nào giữa sản phẩm hoặc dịch vụ và yêu cầu của khách hàng. Mức độ Sigma càng cao, tức là số lỗi càng ít, đồng nghĩa với việc quy trình càng gần với sự hoàn hảo.
Một trong những mục tiêu lớn của Six Sigma là đạt được mức độ Sigma 6, tức là mức độ lỗi không vượt quá 3,4 lỗi trên mỗi triệu cơ hội, tương ứng với 99,99966% sự hoàn hảo. Đây là một tiêu chuẩn rất cao, nhằm đảm bảo chất lượng tối đa và sự hài lòng của khách hàng.
Lợi ích của 6 Sigma trong quản lý chất lượng
Những lợi ích đáng kể mà các doanh nghiệp thu được khi áp dụng Six Sigma:
- Giảm lỗi và chi phí: Cuối những năm 1990, khoảng 2/3 công ty Fortune 500 đã bắt đầu các dự án Six Sigma và tính đến năm 2006, Motorola đã báo cáo tiết kiệm được hơn 17 tỷ USD nhờ Six Sigma (Dataforth)
- Tăng cường lợi nhuận: Một báo cáo từ General Electric (GE) cho biết họ đã tiết kiệm được 12 tỷ USD từ khi triển khai Six Sigma vào những năm 1990 và đã tăng lợi nhuận hàng năm thêm 10 tỷ USD.
- Tối ưu hóa quy trình: Bằng cách sử dụng Six Sigma, doanh nghiệp có thể phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ để đạt được hiệu suất cao nhất. Việc loại bỏ các hoạt động không cần thiết và tối ưu hóa thời gian và nguồn lực giúp tăng cường hiệu quả và sự linh hoạt của quy trình.
- Tăng sự hài lòng của khách hàng: Six Sigma giúp giảm thiểu lỗi và cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ra một trải nghiệm tích cực cho khách hàng, tăng cơ hội giữ chân khách hàng.
- Tạo ra một văn hóa cải tiến liên tục: Six Sigma giúp tạo ra một văn hóa cải tiến liên tục trong doanh nghiệp, giúp duy trì và nâng cao chất lượng và hiệu suất lâu dài.
Nguyên tắc áp dụng hệ thống Six Sigma
Các nguyên tắc Six Sigma cốt lõi bao gồm:
- Tập trung vào dữ liệu: Six Sigma nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu và bằng chứng thống kê để đưa ra quyết định dựa trên số liệu thực tế, thay vì dựa vào cảm giác hoặc giả định. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng dự đoán.
- Tiêu chuẩn hóa quy trình: Six Sigma khuyến khích việc tiêu chuẩn hóa các quy trình để đảm bảo tính ổn định và lặp lại. Việc này giúp giảm biến thiên và tối ưu hóa hiệu suất quy trình.
- Tiết kiệm chi phí: Bằng cách giảm thiểu lỗi và khuyết điểm trong quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, Six Sigma giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp thông qua việc giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu quả.
- Sự cam kết từ lãnh đạo: Six Sigma cần sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao của doanh nghiệp để đảm bảo rằng các dự án Six Sigma được ưu tiên và được hỗ trợ một cách chặt chẽ.
- Phát triển nhân viên: Six Sigma không chỉ là một phương pháp để cải thiện quy trình, mà còn là một cách tiếp cận để phát triển kỹ năng và kiến thức của nhân viên thông qua việc đào tạo và tham gia vào các dự án cải tiến.
Phương pháp của hệ thống Six Sigma
Các nguyên tắc của mô hình Six Sigma có thể được áp dụng bằng một trong hai phương pháp: Six Sigma DMAIC và Six Sigma DMADV.
Six Sigma DMADV
Six Sigma DMADV (Define, Measure, Analyze, Design, Verify) là một phương pháp đặc biệt hữu ích khi áp dụng cho các dự án mới hoặc khi cần thiết kế lại hoàn toàn quy trình hoặc sản phẩm để đạt được chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Các yếu tố của phương pháp DMADV:
Xác định (Define):
- Xác định phạm vi dự án và mục tiêu cụ thể.
- Xác định và hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
- Xác định các sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được cung cấp.
Đo lường (Measure):
- Đo lường và thu thập dữ liệu về hiệu suất hiện tại của quy trình hoặc sản phẩm.
- Xác định các chỉ số chất lượng và hiệu suất quan trọng.
Phân tích (Analyze):
- Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề hoặc khiếm khuyết hiện tại.
- Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích để tìm ra mối liên hệ giữa các yếu tố và vấn đề.
Thiết kế (Design):
- Dựa trên các thông tin thu thập được và kết quả phân tích, thiết kế một quy trình hoặc sản phẩm mới để đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
- Tạo ra một kế hoạch chi tiết để triển khai thiết kế mới.
Xác minh (Verify):
- Đảm bảo rằng quy trình hoặc sản phẩm mới được thiết kế đáp ứng các yêu cầu và mong đợi đã được xác định trước đó.
- Thực hiện thử nghiệm, kiểm tra và xác minh để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của thiết kế mới.
Six Sigma DMAIC
DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) là một phương pháp được sử dụng rộng rãi trong các dự án Six Sigma để tối ưu hóa hiệu suất của quy trình và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả. Dưới đây là các bước triển khai phương pháp Six Sigma DMAIC:
Xác định (Define):
- Xác định mục tiêu cụ thể của dự án.
- Xác định và hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
- Xác định phạm vi dự án và các bước cần thiết để đạt được mục tiêu.
Đo lường (Measure):
- Đo lường và thu thập dữ liệu về hiệu suất hiện tại của quy trình hoặc sản phẩm.
- Xác định các chỉ số chất lượng và hiệu suất quan trọng để đo lường và theo dõi.
Phân tích (Analyze):
- Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề hoặc khiếm khuyết được xác định trong bước đo lường.
- Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích để tìm ra mối liên hệ giữa các yếu tố và vấn đề.
Cải thiện (Improve):
- Dựa trên kết quả phân tích, phát triển và triển khai các biện pháp cải tiến để loại bỏ các khiếm khuyết và nâng cao hiệu suất của quy trình hoặc sản phẩm.
- Thực hiện thử nghiệm các giải pháp cải tiến và đánh giá hiệu quả của chúng.
Kiểm soát (Control):
- Thiết lập các biện pháp kiểm soát để duy trì và quản lý hiệu suất của quy trình trong tương lai.
- Thiết lập các chỉ số hiệu suất và tiêu chuẩn để đảm bảo rằng quy trình hoặc sản phẩm duy trì được chất lượng mong đợi.
Ví dụ thực tế của hệ thống Six Sigma
Catalent Pharma Solutions là một tập đoàn chuyên cung cấp các sản phẩm dược phẩm, chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là cách Catalent Pharma Solutions áp dụng Six Sigma để giải quyết vấn đề và đạt được kết quả tích cực:
- Xác định vấn đề: Catalent Pharma Solutions đã nhận ra rằng quá trình sản xuất dược phẩm của họ gặp nhiều sai sót, dẫn đến việc xử lý mẫu vật phẩm mất nhiều thời gian hơn dự kiến. Họ cũng gặp khó khăn trong việc dự báo biến động trong quá trình cải tiến sản phẩm.
- Thiết lập dự án Six Sigma: Catalent đã tạo ra một nhóm dự án với mục tiêu sử dụng phương pháp Six Sigma để giải quyết các vấn đề này. Nhóm đã xác định các mục tiêu cụ thể và xác định các phương pháp và công cụ phù hợp để đạt được mục tiêu đó.
- Thu thập và phân tích dữ liệu: Nhóm dự án đã thiết lập cơ sở dữ liệu để thu thập thông tin và phân tích dữ liệu liên quan đến quá trình sản xuất và cải tiến sản phẩm. Việc này giúp họ hiểu rõ hơn về nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề và xác định các cơ hội cải tiến.
- Thực hiện thay đổi và cải thiện: Dựa trên phân tích dữ liệu, nhóm đã thực hiện các thay đổi trong quy trình sản xuất và phát triển một hệ thống dự báo biến động. Họ cũng tối ưu hóa ngôn ngữ lập trình cho công nghệ tự động hóa để làm cho nó linh hoạt và có thể tái sử dụng.
- Dự báo biến động trong sản phẩm Zydis: Công ty cần một hệ thống mới để dự báo những biến động trong quá trình cải tiến sản phẩm độc quyền của họ, Zydis. Bằng cách áp dụng phương pháp DMADV của Six Sigma, nhóm dự án đã thiết lập cơ sở dữ liệu và hoàn thiện biểu đồ kiểm soát để dự báo và quản lý các biến động này. Sự cải thiện này giúp công ty tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm Zydis.
- Tối ưu hóa hệ thống tự động hóa: Áp dụng Six Sigma không chỉ giúp cải thiện các quy trình sản xuất mà còn giúp tối ưu hóa các hệ thống và công nghệ. Trong trường hợp này, việc sử dụng ngôn ngữ lập trình linh hoạt và có thể tái sử dụng đã giúp công ty tăng tính linh hoạt và hiệu suất của hệ thống tự động hóa, làm cho quy trình hoạt động một cách hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí.
- Đánh giá kết quả: Sau hai tuần thực hiện các thay đổi, Catalent Pharma Solutions đã thấy sự cải thiện đáng kể trong hiệu quả hoạt động của họ. Họ đã ngăn chặn được việc mất hai lô sản phẩm trị giá 50.000 bảng Anh, một kết quả rất ấn tượng và chứng minh sức mạnh của Six Sigma trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Được áp dụng rộng rãi từ những doanh nghiệp lớn đến các tổ chức nhỏ, Six Sigma đã chứng minh khả năng của mình trong việc giảm lỗi, tối ưu hóa quy trình và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Six Sigma chính là một phương tiện mạnh mẽ để tạo ra giá trị cho khách hàng đồng thời tạo ra động lực cho sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
Xem thêm:
Mô hình quản trị TQM là gì? Quy trình ứng dụng mô hình TQM vào doanh nghiệp
Mô hình OKR: Mở rộng khả năng và thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp
Mô hình Agile Project Management – Giải pháp cho dự án phức tạp