Tổng hợp các thuật ngữ quảng cáo Facebook dành cho người mới bắt đầu

Quảng cáo trên Facebook là một công cụ mạnh mẽ để tiếp cận hàng triệu người dùng, nhưng để tận dụng tối đa hiệu quả, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là điều không thể thiếu. Đối với những người mới bắt đầu, việc hiểu rõ cách thức quản lý ngân sách, xác định đối tượng mục tiêu, chọn định dạng quảng cáo phù hợp và tối ưu hóa chiến dịch sẽ tạo nên sự khác biệt lớn. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ quảng cáo Facebook để xây dựng chiến lược quảng cáo hiệu quả và bền vững.

Tổng hợp các thuật ngữ quảng cáo Facebook dành cho người mới bắt đầu

Tổng hợp các thuật ngữ quảng cáo Facebook dành cho người mới bắt đầu (Nguồn: Internet)

Top 30 thuật ngữ quảng cáo Facebook phổ biến

Việc nắm rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp tối ưu hóa chiến dịch mà còn giúp quản lý ngân sách hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Dưới đây là top 30 thuật ngữ quan trọng mà người mới bắt đầu cần biết để tạo nên những chiến dịch quảng cáo thành công.

Nhóm 1: Tổng quan và quản lý ngân sách

  • BM (Business Manager)

BM (Business Manager) là tài khoản quản lý toàn diện của Facebook Ads cho phép người dùng có thể quản trị các tài khoản quảng cáo, Pages, và người dùng trong một tổ chức. Nó giúp tổ chức các chiến dịch quảng cáo, kiểm soát quyền truy cập và phân bổ nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm, tạo sự thuận tiện và an toàn khi làm việc. Khi sử dụng Facebook Ads, Business Manager sẽ là nơi bạn tạo và quản lý tất cả các tài khoản quảng cáo và Pages của mình.

  • Budget

Budget là số tiền dự định chi tiêu cho chiến dịch quảng cáo. Bạn có thể thiết lập ngân sách hàng ngày hoặc ngân sách trọn đời cho mỗi chiến dịch. Việc quản lý ngân sách đúng cách giúp tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo, đảm bảo chi tiêu hợp lý mà vẫn đạt được mục tiêu mong muốn. Trong Facebook Ads, bạn sẽ thấy tùy chọn này khi tạo hoặc chỉnh sửa chiến dịch quảng cáo.

  • Facebook Business

Facebook Business là tài khoản doanh nghiệp trên Facebook, cung cấp các công cụ và tài nguyên để quản lý quảng cáo và tương tác với khách hàng. Tài khoản này là nền tảng để tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo, theo dõi hiệu quả và phân tích dữ liệu, giúp đưa ra các quyết định chiến lược. Khi bắt đầu với Facebook Ads, bạn sẽ cần thiết lập một tài khoản Facebook Business.

Facebook Business Manager (Nguồn: CPA Rip)

Facebook Business Manager (Nguồn: CPA Rip)

  • Buying Type

Buying Type xác định cách bạn mua không gian quảng cáo trên Facebook, gồm các hình thức như đấu thầu hoặc mua gói cố định. Lựa chọn hình thức mua phù hợp với mục tiêu chiến dịch giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tiếp cận đúng đối tượng khách hàng. Bạn sẽ chọn Buying Type khi thiết lập chiến dịch trong trình quản lý quảng cáo của Facebook.

  • Spent

Spent là tổng số tiền đã chi tiêu cho quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định. Theo dõi chi phí đã sử dụng giúp quản lý ngân sách hiệu quả, đảm bảo chi tiêu không vượt quá giới hạn và điều chỉnh kịp thời khi cần thiết. Số liệu này được hiển thị trong báo cáo chi tiêu của Facebook Ads Manager.

  • Bid

Bid là giá thầu tối đa bạn sẵn sàng trả cho mỗi kết quả quảng cáo, như một nhấp chuột hoặc một lần hiển thị. Đặt giá thầu hợp lý là yếu tố quan trọng trong việc cạnh tranh để hiển thị quảng cáo tới đối tượng mục tiêu, đồng thời tối ưu hóa chi phí quảng cáo. Khi thiết lập chiến dịch, bạn sẽ thấy tùy chọn để cài đặt mức Bid trong phần ngân sách và lịch trình.

  • ROI (Return on Investment)

ROI, hay Return on Investment, là chỉ số đo lường hiệu quả của chi tiêu quảng cáo bằng cách tính toán tỷ lệ lợi nhuận thu được từ các chiến dịch so với tổng chi phí đã bỏ ra. Chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ thành công của quảng cáo, giúp doanh nghiệp quyết định liệu có nên tiếp tục đầu tư hay cần điều chỉnh chiến lược.

Công thức tính ROI: ROI = Lợi nhuận ròng/ Tổng chi phí đầu tư
Ví dụ minh họa: Nếu bạn đầu tư 10 triệu đồng vào một chiến dịch quảng cáo và thu về lợi nhuận là 15 triệu đồng, thì ROI của bạn sẽ là:
ROI = (15.000.000 – 10.000.000)/10.000.000= 0.5

  • ROAS (Return on Ad Spend)

ROAS là tỷ lệ doanh thu thu về so với chi phí quảng cáo. ROAS là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của các chiến dịch quảng cáo, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách và cải thiện chiến lược tiếp cận khách hàng. ROAS cũng được hiển thị trong các báo cáo của Facebook Ads Manager.

Công thức tính ROAS: ROAS= Doanh thu từ quảng cáo/ Chi phí quảng cáo

Ví dụ minh họa: Nếu bạn chi 5 triệu đồng cho một chiến dịch quảng cáo và thu về doanh thu là 25 triệu đồng, thì ROAS của bạn sẽ là:
ROAS = 25.000.0005.000.000= 5

Nhóm 2: Nhóm đối tượng

  • Custom Audience

Custom Audience là tập hợp đối tượng được tạo từ dữ liệu khách hàng sẵn có, như danh sách email hoặc số điện thoại. Custom Audience cho phép bạn tiếp cận những người đã từng tương tác với doanh nghiệp, tăng cơ hội chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ lâu dài. Khi tạo quảng cáo, bạn có thể tải lên danh sách khách hàng để tạo Custom Audience trong Ads Manager.

  • Lookalike Audience

Lookalike Audience là nhóm đối tượng mới có đặc điểm tương tự với Custom Audience hiện tại. Lookalike Audience giúp mở rộng phạm vi tiếp cận tới những người dùng có khả năng quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ, dựa trên các hành vi và đặc điểm tương đồng. Bạn có thể tạo Lookalike Audience từ một Custom Audience có sẵn hoặc từ dữ liệu khách hàng trong Business Manager.

2 nhóm đối tượng khách hàng Facebook Ads phổ biến (Nguồn: Vecteezy)

2 nhóm đối tượng khách hàng Facebook Ads phổ biến (Nguồn: Vecteezy)

  • Core Audiences

Core Audiences là đối tượng được xác định dựa trên các tiêu chí như độ tuổi, giới tính, sở thích, hành vi, và vị trí địa lý. Core Audiences giúp bạn nhắm mục tiêu chính xác đến những nhóm người cụ thể, đảm bảo quảng cáo tiếp cận đúng người, đúng thời điểm. Khi thiết lập chiến dịch, bạn sẽ thấy tùy chọn để chọn các tiêu chí nhắm mục tiêu này trong Ads Manager.

  • Target

Target là quá trình xác định và lựa chọn đối tượng khách hàng mục tiêu cho chiến dịch quảng cáo. Việc nhắm mục tiêu chính xác giúp tối ưu hóa ngân sách và tăng khả năng chuyển đổi, mang lại hiệu quả cao hơn cho các chiến dịch quảng cáo.

Trong quá trình nhắm mục tiêu, bạn có thể xác định các thông số cụ thể như độ tuổi, giới tính, sở thích, hành vi, và nghề nghiệp của khách hàng. Ví dụ, nếu bạn đang quảng cáo sản phẩm là đầm đi biển, bạn có thể nhắm mục tiêu đến đối tượng nữ từ 20-35 tuổi, có sở thích du lịch biển, và thường xuyên tương tác với các nội dung liên quan đến thời trang và du lịch.

Việc lựa chọn đối tượng mục tiêu đúng đắn là bước quan trọng khi thiết lập các thông số chiến dịch trong Ads Manager. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả quảng cáo mà còn đảm bảo rằng thông điệp của bạn đến đúng người, đúng thời điểm, từ đó nâng cao khả năng chuyển đổi và đạt được mục tiêu kinh doanh mong muốn.

  • Retargeting

Retargeting là kỹ thuật tiếp thị lại, hiển thị quảng cáo tới những người đã tương tác với doanh nghiệp nhưng chưa hoàn thành hành động mong muốn, như mua hàng hoặc đăng ký. Retargeting giúp nhắc nhở và thúc đẩy người dùng quay lại hoàn thành quá trình chuyển đổi, tăng hiệu quả quảng cáo. Bạn có thể thiết lập Retargeting bằng cách sử dụng Custom Audience từ dữ liệu hành vi người dùng trên website của bạn.

Nhóm 3: Định dạng và vị trí quảng cáo

  • Placement

Placement là vị trí mà quảng cáo xuất hiện, như trong News Feed, Stories, hoặc Video. Lựa chọn đúng vị trí quảng cáo giúp tối ưu hóa sự tiếp cận và tương tác của người dùng, đảm bảo thông điệp của bạn được truyền tải hiệu quả. Khi tạo chiến dịch, bạn có thể chọn vị trí quảng cáo tự động hoặc tùy chỉnh vị trí trong Ads Manager.

  • Ad Copy

Ad Copy là nội dung văn bản của quảng cáo, bao gồm tiêu đề, mô tả và lời kêu gọi hành động. Ad Copy hấp dẫn và rõ ràng có thể thu hút sự chú ý của người xem, truyền đạt thông điệp mạnh mẽ và thúc đẩy hành động. Bạn sẽ nhập Ad Copy khi thiết lập quảng cáo trong Ads Manager, ở phần thiết kế nội dung quảng cáo.

Nội dung quảng cáo (ad copy) (Nguồn: Newfeeds)

Nội dung quảng cáo (ad copy) (Nguồn: Newfeeds)

  • PPE (Page Post Engagement)

PPE (Page Post Engagement) đo lường mức độ tương tác của người dùng với bài viết trên trang, bao gồm lượt thích, bình luận và chia sẻ. PPE là chỉ số quan trọng để đánh giá sự quan tâm của người dùng đối với nội dung quảng cáo, giúp điều chỉnh chiến lược nội dung cho phù hợp. Bạn có thể theo dõi PPE trong phần báo cáo hiệu suất của Ads Manager.

  • Viewability

Viewability là khả năng một quảng cáo được hiển thị và có thể nhìn thấy bởi người dùng. Chỉ số Viewability quan trọng để đảm bảo quảng cáo thực sự tiếp cận được người xem, tránh lãng phí ngân sách vào những lượt hiển thị không hiệu quả. Viewability được theo dõi trong các báo cáo hiệu suất quảng cáo.

Nhóm 4: Nhóm set up, đo lường và tối ưu hóa

  • CPC (Cost Per Click)

CPC (Cost Per Click) là chi phí bạn phải trả mỗi khi có người nhấp vào quảng cáo. CPC giúp đánh giá hiệu quả chi phí của quảng cáo, tối ưu ngân sách và cải thiện chiến lược tiếp cận. Khi theo dõi hiệu suất quảng cáo, CPC sẽ được hiển thị trong phần báo cáo của Ads Manager.

  • CPM (Cost Per Mille)

CPM (Cost Per Mille) là chi phí bạn phải trả cho mỗi 1,000 lượt hiển thị quảng cáo. CPM là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả tiếp cận, giúp so sánh chi phí giữa các chiến dịch quảng cáo khác nhau. CPM được hiển thị trong báo cáo chi tiết của Ads Manager.

Thuật ngữ CPM, CPC trong quảng cáo (Nguồn: TuongAds)

Thuật ngữ CPM, CPC trong quảng cáo (Nguồn: TuongAds)

CTR (Click-Through Rate)

CTR (Click-Through Rate) là tỷ lệ nhấp chuột, được tính bằng số lần nhấp chuột chia cho số lần hiển thị quảng cáo. CTR cao cho thấy quảng cáo hấp dẫn và thu hút người xem, là dấu hiệu của một chiến dịch quảng cáo hiệu quả. Bạn có thể theo dõi CTR trong phần báo cáo hiệu suất của Ads Manager.

  • Reach

Reach là số lượng người dùng độc nhất thấy được quảng cáo của bạn. Reach giúp đánh giá phạm vi tiếp cận của chiến dịch quảng cáo, đảm bảo thông điệp của bạn đến được với nhiều người nhất có thể. Reach được hiển thị trong phần báo cáo chi tiết của Ads Manager.

  • Test

Test là quá trình thử nghiệm các yếu tố khác nhau trong quảng cáo để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất. Test giúp tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và giảm chi phí. Bạn có thể thiết lập các thử nghiệm trong phần A/B testing của Ads Manager.

  • A/B testing

A/B testing là phương pháp so sánh hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn. A/B testing giúp tối ưu hóa nội dung và hình thức quảng cáo, nâng cao hiệu quả chiến dịch. Bạn có thể thiết lập A/B testing trực tiếp trong Ads Manager, nơi sẽ cho phép tạo các biến thể quảng cáo và theo dõi kết quả.

  • Frequency Cap

Frequency Cap giới hạn số lần một quảng cáo được hiển thị cho cùng một người dùng trong một khoảng thời gian. Việc thiết lập Frequency Cap giúp tránh tình trạng quảng cáo bị lặp lại quá nhiều, gây khó chịu cho người xem và giảm hiệu quả của chiến dịch.

Thuật ngữ Frequency Cap (Nguồn: Medium)

  • Lead

Lead là thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng thu được từ các chiến dịch quảng cáo. Lead thường được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị để nuôi dưỡng và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự, góp phần tăng doanh thu. Khi chạy quảng cáo, bạn có thể sử dụng mục tiêu Lead Generation để thu thập thông tin liên hệ qua biểu mẫu trên Facebook.

Nhóm 5: Các thuật ngữ khác

  • Chạy mass

Chạy mass là chiến dịch quảng cáo diện rộng, nhắm đến một lượng lớn đối tượng không cụ thể. Chạy mass thường được sử dụng để tăng nhận diện thương hiệu hoặc giới thiệu sản phẩm mới. Phương pháp này không nhắm đến từng đối tượng cụ thể mà hướng đến việc phủ sóng rộng rãi, tạo ra sự hiện diện mạnh mẽ trên Facebook. Khi thiết lập chiến dịch, bạn có thể chọn mục tiêu quảng cáo Awareness để áp dụng chiến lược này.

  • Chạy bùng

Chạy bùng là thuật ngữ chỉ việc chạy quảng cáo mà không trả tiền, thường thông qua các thủ thuật hoặc gian lận để tránh thanh toán cho Facebook. Đây là hình thức chạy quảng cáo không sạch và không nên sử dụng. Chạy bùng có thể dẫn đến việc tài khoản quảng cáo bị khóa, gây tổn hại đến uy tín và hoạt động kinh doanh của bạn. Việc sử dụng hình thức này không chỉ vi phạm chính sách của Facebook mà còn gây hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp.

  • Via

Via là các tài khoản phụ được sử dụng để chạy quảng cáo trên Facebook. Via giúp tăng cường khả năng quản lý và phân bổ nguồn lực trong quá trình thực hiện chiến dịch. Các tài khoản Via thường được thêm vào Business Manager để quản lý quảng cáo và phân quyền cho các tài khoản phụ. Việc sử dụng nhiều tài khoản Via cũng giúp giảm thiểu rủi ro nếu một tài khoản bị hạn chế hoặc khóa.

Tổng kết

Hiểu rõ và áp dụng chính xác các thuật ngữ quảng cáo Facebook là yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa chiến dịch và đạt được mục tiêu kinh doanh. Từ việc quản lý ngân sách, xác định đối tượng đến lựa chọn định dạng và vị trí quảng cáo, mỗi thuật ngữ đều đóng vai trò quan trọng. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi triển khai các chiến dịch quảng cáo và tối đa hóa hiệu quả đầu tư.

Xem thêm:

Các hình thức quảng cáo trên Facebook phổ biến hiện nay

Cách quảng cáo bài viết trực tiếp từ trang Facebook

Quảng cáo Facebook cùng Subiz

Tạo đối tượng tùy chỉnh Facebook Ads với sự kiện Chat Subiz

5 lời khuyên hiệu quả khi thiết lập quảng cáo Facebook

Share this

July 12, 2024 - Marketing